Characters remaining: 500/500
Translation

se retirer

Academic
Friendly

Từ "se retirer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "rút lui" hoặc "rút khỏi" một nơi nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một tình huống, một hoạt động hay một địa điểm một cách tự nguyện. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "se retirer", cùng với các ví dụ minh họa.

Các nghĩa của "se retirer":
  1. Rút lui hoặc rời khỏi một tình huống:

    • Ví dụ: "Il a décidé de se retirer discrètement de la conversation." (Anh ấy đã quyết định rút lui kín đáo khỏi cuộc trò chuyện.)
  2. Rút khỏi một hoạt động hoặc vị trí:

    • Ví dụ: "Elle s'est retirée de la politique après plusieurs années." ( ấy đã rút khỏi chính trị sau nhiều năm.)
  3. Rút xuống hoặc giảm xuống:

    • Ví dụ: "Le fleuve se retire lentement après la crue." (Nước sông rút xuống từ từ sau lũ lụt.)
  4. Co lại, thu nhỏ lại:

    • Ví dụ: "Cette étoffe se retire au lavage." (Vải này co lại khi giặt.)
  5. Rút về một nơi yên tĩnh:

    • Ví dụ: "Ils se retirent à la campagne pour se reposer." (Họ rút về nông thôn để nghỉ ngơi.)
Một số biến thể của "se retirer":
  • Retirer (động từ không phản thân): có nghĩa là "lấy ra", "rút ra". Ví dụ: "Je retire mon argent du compte." (Tôi rút tiền từ tài khoản.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Se retirer có thể được liên kết với một số từ đồng nghĩa như se retirer (rút lui), se rétracter (rút lại, thu hồi), reculer (lùi lại).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trang trọng hơn, "se retirer" có thể được dùng để ám chỉ các quyết định lớn hơn như từ chức hay từ bỏ một chức vụ quan trọng.

    • Ví dụ: "Le président a annoncé qu'il se retirait de ses fonctions." (Tổng thống đã thông báo rằng ông sẽ rút khỏi chức vụ của mình.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Se retirer à l'écart: rút lui sang bên, có nghĩatránh xa đám đông hoặc không tham gia vào một tình huống cụ thể.

  • Se retirer dans son coin: rút lui về góc riêng của mình, thường dùng để chỉ việc ai đó muốnmột mình hoặc không tham gia vào các hoạt động xã hội.

Kết luận:

Từ "se retirer" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tự động từ
  1. rút lui, rút khỏi
    • Se retirer discrètement
      rút lui kín đáo
    • se retirer de la politique
      rút khỏi trường chính trị
  2. rút xuống
    • Le fleuve se retire
      nước sông rút xuống
  3. rút về, lui về
    • Se retire à la campagne lui
      về nông thôn
  4. co lại
    • Cette étoffe se retire
      vải này co lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se retirer"